| [xung phong] |
| | xem tình nguyện |
| | (hiệu lệnh quân sự) charge!; attack! |
| | to attack; to storm |
| | Địch xung phong qua các phòng tuyến của ta |
| The enemy stormed through our defences |
| | Đẩy lùi các đợt xung phong của địch |
| To repel the waves of enemy attack; to repel enemy attacks |